Phiên âm : yín zhū.
Hán Việt : ngân chu.
Thuần Việt : thần sa; sắc son; ngân sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần sa; sắc son; ngân sa无机化合物,鲜红色粉末,有毒用做颜料和药品等