VN520


              

银朱

Phiên âm : yín zhū.

Hán Việt : ngân chu.

Thuần Việt : thần sa; sắc son; ngân sa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần sa; sắc son; ngân sa
无机化合物,鲜红色粉末,有毒用做颜料和药品等


Xem tất cả...