Phiên âm : yín liǎng.
Hán Việt : ngân lưỡng.
Thuần Việt : lượng bạc; tiền bạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng bạc; tiền bạc (đơn vị tiền tệ thời xưa.)旧时用银子为主要货币,以两为单位,因此做货币用的银子称为银两(总称)