VN520


              

铲除

Phiên âm : chǎn chú.

Hán Việt : sạn trừ.

Thuần Việt : trừ tận gốc; xoá sạch; trừ sạch; diệt sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trừ tận gốc; xoá sạch; trừ sạch; diệt sạch
连根除去;消灭干净
chǎnchú zácǎo.
diệt sạch cỏ dại.
铲除旧习俗,树立新风尚.
chǎnchú jìu xísú,shùlì xīnfēngshàng.
xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.