Phiên âm : chǎn píng.
Hán Việt : sạn bình.
Thuần Việt : làm bằng; làm phẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bằng; làm phẳng用铲之类的工具使(表面)平滑或平坦