Phiên âm : tóng lǜ.
Hán Việt : đồng lục.
Thuần Việt : màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng铜表面上生成的绿锈,主要成分是碱式碳酸铜,粉末状,有毒用来制烟火和颜料杀虫剂等