Phiên âm : qiángōng.
Hán Việt : kiềm công.
Thuần Việt : công việc của thợ nguội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công việc của thợ nguội以锉钻铰刀老虎钳等手工工具为主进行机器的装配和零件部件修整工作的工种做这种工作的工人