Phiên âm : qián zhì.
Hán Việt : kiềm chế.
Thuần Việt : kiềm chế; kìm hãm; kềm chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiềm chế; kìm hãm; kềm chế用强力限制,使不能自由行动yóujídùi cóng hòufāng qiánzhì zhù dírén de bīnglì.đội du kích kìm hãm binh lực địch từ phía sau.