VN520


              

钳制

Phiên âm : qián zhì.

Hán Việt : kiềm chế.

Thuần Việt : kiềm chế; kìm hãm; kềm chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiềm chế; kìm hãm; kềm chế
用强力限制,使不能自由行动
yóujídùi cóng hòufāng qiánzhì zhù dírén de bīnglì.
đội du kích kìm hãm binh lực địch từ phía sau.