VN520


              

钝涩

Phiên âm : dùn sè.

Hán Việt : độn sáp.

Thuần Việt : ráp; gồ ghề; không nhẵn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ráp; gồ ghề; không nhẵn
滞涩;不滑润