Phiên âm : dùn zhuō.
Hán Việt : độn chuyết.
Thuần Việt : chậm chạp; vụng về; lơ ngơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm chạp; vụng về; lơ ngơ笨拙;愚笨