Phiên âm : zhēn zhī pǐn.
Hán Việt : châm chức phẩm.
Thuần Việt : hàng dệt kim; đồ đan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng dệt kim; đồ đan用针编织的物品,如线袜子、线手套、线围巾等分机织的和手工织的两种