Phiên âm : zhēn fǎ.
Hán Việt : châm pháp.
Thuần Việt : châm pháp; châm cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châm pháp; châm cứu一种中医疗法以金属针刺激人体的特定穴位,以达治疗目的