VN520


              

针刺麻醉

Phiên âm : zhēn cì má zuì.

Hán Việt : châm thứ ma túy.

Thuần Việt : châm tê; châm gây tê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châm tê; châm gây tê
中国一种独特的麻醉技术用毫针扎在病人的某些穴位上,达到镇痛目的,使病人在清醒的状态下接受手术简称针麻


Xem tất cả...