VN520


              

鑼鼓喧天

Phiên âm : luó gǔ xuān tiān.

Hán Việt : la cổ huyên thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣氛熱鬧非凡。例迎神賽會裡, 到處都是鑼鼓喧天的歡樂場面。
敲鑼打鼓的聲音響徹雲霄。形容氣氛熱鬧非凡。元.關漢卿《單鞭奪槊》第四折:「早來到北邙前面, 猛聽的鑼鼓喧天。」《文明小史》第一九回:「此時四馬路上, 正是笙歌匝地, 鑼鼓喧天, 妓女出局的轎子, 往來如織。」