VN520


              

鑼鍋

Phiên âm : luó guō.

Hán Việt : la oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白天用來煮飯, 晚上用來打更、巡邏、警示的刁斗。《三國演義》第五○回:「馬上有帶著鑼鍋的, 也有村中掠得糧米的, 便就山邊揀乾處埋鍋造飯, 割馬肉燒吃。」