Phiên âm : liào kào.
Hán Việt : liêu khảo .
Thuần Việt : xiềng xích; gông cùm; gông xiềng.
Đồng nghĩa : 枷鎖, .
Trái nghĩa : , .
xiềng xích; gông cùm; gông xiềng. 腳鐐和手銬.