Phiên âm : liáo zǐ.
Hán Việt : liêu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代稱掌茶點的廚子。宋.魏泰《東軒筆錄》卷一一:「吾屢顧不見鐐子, 苟問之, 即有抵罪者, 故忍渴而歸。」也作「燎子」。