VN520


              

鐐子

Phiên âm : liáo zǐ.

Hán Việt : liêu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代稱掌茶點的廚子。宋.魏泰《東軒筆錄》卷一一:「吾屢顧不見鐐子, 苟問之, 即有抵罪者, 故忍渴而歸。」也作「燎子」。