VN520


              

鏗鏗鏘鏘

Phiên âm : kēng kēng qiāng qiāng.

Hán Việt : khanh khanh thương thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容琴瑟等樂器所發出清脆悅耳的聲音。《儒林外史》第五五回:「荊元慢慢的和了弦, 彈起來, 鏗鏗鏘鏘, 聲振林木。」