Phiên âm : kēng kēng qiāng qiāng.
Hán Việt : khanh khanh thương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容琴瑟等樂器所發出清脆悅耳的聲音。《儒林外史》第五五回:「荊元慢慢的和了弦, 彈起來, 鏗鏗鏘鏘, 聲振林木。」