Phiên âm : kēng kēng.
Hán Việt : khanh khanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.擬聲詞。形容金屬或瓦石的響聲。《禮記.樂記》:「鍾聲鏗鏗以立, 號號以立, 橫橫以立, 武君子聽鍾聲則思武臣。」2.形容言語明確響亮。《後漢書.卷七九.儒林傳上.楊政傳》:「少好學, 從代郡, 范升受梁丘易, 善說經書。京師為之語曰:『說經鏗鏗楊子行。』」