Phiên âm : zhèn chǐ.
Hán Việt : trấn xích .
Thuần Việt : thước chặn giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước chặn giấy. 直尺狀的鎮紙, 多用金屬制成.