VN520


              

鍛鍊

Phiên âm : duàn liàn .

Hán Việt : đoán luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rèn, đúc. § Làm cho kim loại tinh thuần hơn. ◇Vương Sung 王充: Dã công đoán luyện, thành vi tiêm lợi 冶工鍛鍊, 成為銛利 (Luận hành 論衡, Suất tính 率性). § Cũng viết là: đoán luyện 鍛煉.
♦Tập luyện. ◎Như: đoán luyện kiện toàn đích thân tâm thể phách 鍛鍊健全的身心體魄. § Cũng viết là: đoán luyện 鍛煉.
♦Quan lại ác độc cố ý vu tội cho người. ◇Hán Thư 漢書: Thượng tấu úy khước, tắc đoán luyện nhi chu nội chi 上奏畏卻, 則鍛鍊而周內之 (Lộ Ôn Thư truyện 路溫舒傳). § Cũng viết là: đoán luyện 鍛練. Xem thêm: chu nội 周內.