VN520


              

鍛燒

Phiên âm : duàn shāo.

Hán Việt : đoán thiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把金屬材料加熱到低於熔點的一定溫度, 去除固體物質內所含結晶水、二氧化碳等揮發性有機或無機物質的過程。