VN520


              

鍛矢

Phiên âm : duàn shǐ.

Hán Việt : đoán thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利箭。《漢書.卷四四.淮南衡山濟北王傳.衡山王劉賜》:「作輣車鍛矢, 刻天子璽, 將、相、軍吏印。」