Phiên âm : dù xīn tiě.
Hán Việt : độ 鋅 thiết .
Thuần Việt : sắt tráng kẽm; sắt mạ kẽm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắt tráng kẽm; sắt mạ kẽm. 表面鍍鋅的鐵皮, 不易生銹. 通稱鉛鐵、白鐵.