Phiên âm : dù céng.
Hán Việt : độ tằng .
Thuần Việt : lớp mạ; lớp xi; lớp phủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lớp mạ; lớp xi; lớp phủ. 鍍在其他金屬或物體表面上的金屬薄層.