Phiên âm : dù gè gāng.
Hán Việt : độ 鉻 cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鍍過鉻的鋼, 表面光亮、硬度大、耐酸且不易生鏽。