VN520


              

錐指

Phiên âm : zhuī zhǐ.

Hán Việt : chùy chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以錐鑽地。語出《莊子.秋水》:「是直用管闚天, 用錐指地也, 不亦小乎?」比喻所見之小。