Phiên âm : zhuī zhǐ.
Hán Việt : chùy chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以錐鑽地。語出《莊子.秋水》:「是直用管闚天, 用錐指地也, 不亦小乎?」比喻所見之小。