Phiên âm : zhuī dù.
Hán Việt : chùy độ.
Thuần Việt : nhọn dần; thóp dần; thuôn dần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhọn dần; thóp dần; thuôn dần. 柱形物體的橫剖面向一端逐漸縮小的形式. 也叫梢.