VN520


              

錐度

Phiên âm : zhuī dù.

Hán Việt : chùy độ.

Thuần Việt : nhọn dần; thóp dần; thuôn dần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhọn dần; thóp dần; thuôn dần. 柱形物體的橫剖面向一端逐漸縮小的形式. 也叫梢.