Phiên âm : pù dì.
Hán Việt : phô đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由驛站傳遞。《金史.卷八.世宗本紀下》:「朕嘗欲得新荔支。兵部遂於道路特設鋪遞。」