Phiên âm : pū mǎi.
Hán Việt : phô mãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
購買。元.張國賓《羅李郎》第一折:「這廝結纜著章臺柳, 鋪買下謝家樓。」