VN520


              

鋪買

Phiên âm : pū mǎi.

Hán Việt : phô mãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

購買。元.張國賓《羅李郎》第一折:「這廝結纜著章臺柳, 鋪買下謝家樓。」


Xem tất cả...