VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鋪蓋
Phiên âm :
pū gài.
Hán Việt :
phô cái.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
把草木灰鋪蓋在苗床上.
鋪家 (pù jia) : cửa hiệu; tiệm
鋪展 (pū zhǎn) : phô triển
鋪位 (pù wèi) : chỗ nằm
鋪板 (pù bǎn) : ván lát
鋪攤 (pū tan) : phô than
鋪炕 (pū kàng) : dọn giường
鋪眉苫眼 (pū méi shān yǎn) : phô mi thiêm nhãn
鋪設 (pū shè) : phô thiết
鋪眼兒 (pù yǎnr) : phô nhãn nhi
鋪牌 (pū pái) : phô bài
鋪規 (pù guī) : phô quy
鋪首 (pū shǒu) : phô thủ
鋪紙 (pū zhǐ) : phô chỉ
鋪長 (pù zhǎng) : phô trường
鋪天蓋地 (pū tiāngài dì) : ùn ùn kéo đến
鋪的 (pū de) : phô đích
Xem tất cả...