VN520


              

鋪紙

Phiên âm : pū zhǐ.

Hán Việt : phô chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擺置紙張。唐.白居易〈與元九書〉:「夜長無睡引筆鋪紙, 悄然燈前, 有念則書, 言無次第。」《紅樓夢》第四二回:「這園子蓋纔蓋了一年, 如今要畫, 自然得二年工夫呢:又要研墨, 又要蘸筆, 又要鋪紙, 又要著顏色。」


Xem tất cả...