VN520


              

鋪的

Phiên âm : pū de.

Hán Việt : phô đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然。元.關漢卿《調風月》第三折:「呼的關上籠門, 鋪的吹滅殘燈。」也作「撲的」、「撲地」。


Xem tất cả...