Phiên âm : pū de.
Hán Việt : phô đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忽然。元.關漢卿《調風月》第三折:「呼的關上籠門, 鋪的吹滅殘燈。」也作「撲的」、「撲地」。