Phiên âm : pù dǐ.
Hán Việt : phô để.
Thuần Việt : đồ dùng vặt vãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đồ dùng vặt vãnh. 舊時商店、作坊等營業上應用的家具雜物的總稱.