Phiên âm : pū chǐ.
Hán Việt : phô xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鋪襯鞋底的布片。元.馬致遠《任風子》第三折:「這手帕中做布撚, 好做鋪尺。」也稱為「鋪持」。