Phiên âm : xián shēng rú qì.
Hán Việt : hàm thanh như khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍氣吞聲。《宋書.卷七三.顏延之傳》:「銜聲茹氣, 腆默而歸, 豈識向之夸慢, 祇足以成今之沮喪邪?」義參「忍氣吞聲」。見「忍氣吞聲」條。