VN520


              

銜聲茹氣

Phiên âm : xián shēng rú qì.

Hán Việt : hàm thanh như khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍氣吞聲。《宋書.卷七三.顏延之傳》:「銜聲茹氣, 腆默而歸, 豈識向之夸慢, 祇足以成今之沮喪邪?」
義參「忍氣吞聲」。見「忍氣吞聲」條。


Xem tất cả...