VN520


              

銜恨蒙枉

Phiên âm : xián hèn méng wǎng.

Hán Việt : hàm hận mông uổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒙受冤屈, 心懷怨恨。漢.孔僖〈上書自訟〉:「銜恨蒙枉, 不得自敘。」


Xem tất cả...