VN520


              

銀鞘

Phiên âm : yín qiào.

Hán Việt : ngân sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.將整段木頭挖空, 以盛裝銀子的裝置。《儒林外史》第三四回:「那解官督率著腳夫將銀鞘搬入店內, 牲口趕到槽上。」2.銀製的刀鞘。《元史.卷一三二.哈剌䚟傳》:「至元十二年, 從丞相伯顏渡江, 改管軍百戶, 賞甲冑、銀鞘刀。」


Xem tất cả...