VN520


              

銀青

Phiên âm : yín qīng.

Hán Việt : ngân thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銀印青綬。漢代官制, 秩比二千石以上, 皆銀印青綬;魏晉以後有銀青光祿大夫之稱。也作「銀艾」。


Xem tất cả...