Phiên âm : yín qīng.
Hán Việt : ngân thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銀印青綬。漢代官制, 秩比二千石以上, 皆銀印青綬;魏晉以後有銀青光祿大夫之稱。也作「銀艾」。