Phiên âm : yín háng tuán.
Hán Việt : ngân hành đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各銀行為因應政治、經濟借款與墊款而聯合組織的團體。由本國各銀行組織的稱為「國內銀行團」, 由外國各銀行組織的稱為「外國銀行團」。