Phiên âm : jù shǔ.
Hán Việt : cự thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的良弓。《荀子.性惡》:「繁弱鉅黍, 古之良弓也, 然而不得排檠, 則不能自正。」