VN520


              

鉅黍

Phiên âm : jù shǔ.

Hán Việt : cự thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代的良弓。《荀子.性惡》:「繁弱鉅黍, 古之良弓也, 然而不得排檠, 則不能自正。」