VN520


              

鉅萬

Phiên âm : jù wàn.

Hán Việt : cự vạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容數目極大。元.關漢卿《單刀會》第四折:「江東所費鉅萬, 又折了首將黃蓋。」也作「巨萬」。