Phiên âm : jù wàn.
Hán Việt : cự vạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容數目極大。元.關漢卿《單刀會》第四折:「江東所費鉅萬, 又折了首將黃蓋。」也作「巨萬」。