Phiên âm : gū lán.
Hán Việt : cổ lam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種藍色顏料。製造方法乃是氯化鈷溶液中加入碳酸鈉和明礬, 產生的藍色粉末沉澱, 即是鈷藍。常用於顏料與陶磁器繪圖上。