Phiên âm : gǔ pào.
Hán Việt : cổ pháo.
Thuần Việt : máy xạ trị; máy chữa u nang ác tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy xạ trị; máy chữa u nang ác tính. 指用放射性鈷(Co60)進行放射治療的裝置.