VN520


              

鈣化

Phiên âm : gài huà.

Hán Việt : 鈣 hóa.

Thuần Việt : vôi hoá; hoá vôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vôi hoá; hoá vôi. 機體的組織由于鈣鹽的沉著而變硬. 如兒童的骨骼經過鈣化變成成人的骨骼, 又如肺結核的病灶經過鈣化而痊愈.