VN520


              

鈞旨

Phiên âm : jūn zhǐ.

Hán Việt : quân chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大旨, 尊稱別人的旨意。《水滸傳》第三回:「奉著經略相公鈞旨, 要十斤精肉, 切做臊子, 不要見半點肥的在上頭。」


Xem tất cả...