VN520


              

釐革

Phiên âm : lí gé.

Hán Việt : li cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理改革。《北史.卷四○.韓麒麟傳》:「地理舊名, 一皆釐革。」