VN520


              

釐定

Phiên âm : lí dìng.

Hán Việt : li định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理訂定。例釐定疆界
整理訂定。《新唐書.卷二一.禮樂志十一》:「張文收以為十二和之制未備, 乃詔有司釐定。」也作「釐訂」。