Phiên âm : lí dìng.
Hán Việt : li định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整理訂定。例釐定疆界整理訂定。《新唐書.卷二一.禮樂志十一》:「張文收以為十二和之制未備, 乃詔有司釐定。」也作「釐訂」。