Phiên âm : lí qīng.
Hán Việt : li thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整理劃清。例釐清字義、釐清頭緒、釐清界限整理劃清。如:「釐清字義」、「釐清頭緒」、「釐清界限」。