VN520


              

釐清

Phiên âm : lí qīng.

Hán Việt : li thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理劃清。例釐清字義、釐清頭緒、釐清界限
整理劃清。如:「釐清字義」、「釐清頭緒」、「釐清界限」。