VN520


              

釐訂

Phiên âm : lí dìng.

Hán Việt : li đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理訂定。例公司為改善辦公效率, 重新釐訂規章, 希望同仁共同遵守。
整理訂定。如:「釐訂新規章, 是今後新生活的首要目標。」也作「釐定」。