Phiên âm : lí dìng.
Hán Việt : li đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整理訂定。例公司為改善辦公效率, 重新釐訂規章, 希望同仁共同遵守。整理訂定。如:「釐訂新規章, 是今後新生活的首要目標。」也作「釐定」。