Phiên âm : lí zhěng.
Hán Việt : li chỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整治、整理。《南史.卷二七.孔靖傳》:「釐整浮華, 翦罰遊惰。」