VN520


              

釐整

Phiên âm : lí zhěng.

Hán Việt : li chỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整治、整理。《南史.卷二七.孔靖傳》:「釐整浮華, 翦罰遊惰。」